--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nương rẫy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nương rẫy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nương rẫy
+
Burnt-over land, milpa, kaingin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nương rẫy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nương rẫy"
:
nóng rẫy
nương rẫy
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
nương rẫy
:
Burnt-over land, milpa, kaingin